Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ma cô
[ma cô]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Maquereau) pimp; pander; procurer; ponce; souteneur
You damned pimp!
Từ điển Việt - Việt
ma cô
|
danh từ
kẻ làm môi giới cho khách làng chơi và gái điếm
trừng trị bọn ma cô
kẻ chơi bời hư đốn
khuyên nhủ con em không nên giao du với bọn ma cô